Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Skills 1 Global Success: Reading và Speaking
Nội dung

Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Skills 1 Global Success: Reading và Speaking

Post Thumbnail

Phần Skills 1 Unit 3 lớp 9 sách Global Success giúp học sinh rèn luyện 2 kỹ năng: Reading (Đọc hiểu) qua bài đọc về cách một ngôi sao tuổi teen trong việc duy trì cuộc sống cân bằng khi còn đi học và Speaking (Nói) về các phương pháp để có lối sống khỏe mạnh và cân bằng.

Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết nội dung bài học và hoàn thành các bài tập để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình nhé.

I. Reading (Đọc hiểu)

Phần Reading trong Skills 1 giúp các bạn học sinh làm quen với chủ đề well-balanced life - (cuộc sống cân bằng) - một khía cạnh quan trọng của lối sống khỏe mạnh dành cho thanh thiếu niên.

1. Work in pairs. Discuss the following question.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)

How is a well-balanced life important for students? (Cuộc sống cân bằng quan trọng như thế nào đối với học sinh?)

Đây là một phần thảo luận mở, các bạn có thể tham khảo một số gợi ý trả lời dưới đây:

Gợi ý trả lời:

A well-balanced life is very important for students because:

  • It helps reduce stress and anxiety (Nó giúp giảm căng thẳng và lo lắng)

Students face a lot of pressure from studies, exams, and expectations. A balanced lifestyle helps them manage stress better. (Học sinh phải đối mặt với nhiều áp lực từ việc học, thi cử và kỳ vọng. Lối sống cân bằng giúp các bạn quản lý căng thẳng tốt hơn.)

  • It improves physical and mental health (Nó cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần)

When students balance study time with exercise, sleep, and relaxation, they stay healthier and happier. (Khi học sinh cân bằng thời gian học tập với tập thể dục, ngủ nghỉ và thư giãn, các bạn sẽ khỏe mạnh và vui vẻ hơn.)

  • It helps them focus better on their studies (Nó giúp các bạn tập trung tốt hơn vào việc học)

A balanced life means having time to rest, which helps the brain work more efficiently. (Cuộc sống cân bằng có nghĩa là có thời gian nghỉ ngơi, giúp não bộ hoạt động hiệu quả hơn.)

  • It prevents burnout (Nó ngăn ngừa kiệt sức)

Without balance, students can feel exhausted and lose motivation. (Không có sự cân bằng, học sinh có thể cảm thấy kiệt sức và mất động lực.)

  • It develops life skills - Learning to balance different aspects of life teaches students time management and prioritization. (Nó phát triển kỹ năng sống - Học cách cân bằng các khía cạnh khác nhau của cuộc sống dạy cho học sinh quản lý thời gian và ưu tiên công việc.)

2. The following text is about how a successful teen celebrity kept a well-balanced life when he was at school. Read the text and match each highlighted word with its meaning.

(Đoạn văn sau nói về cách một ngôi sao tuổi teen thành công đã duy trì cuộc sống cân bằng khi còn đi học. Đọc văn bản và nối mỗi từ được làm nổi bật với nghĩa của nó.)

Nội dung bài đọc:

When I was at school, I had to learn how to have a well-balanced life in order to reduce stress and anxiety. Below are some of the typical things I did.

Khi tôi còn đi học, tôi phải học cách có một cuộc sống cân bằng để giảm căng thẳng và lo lắng. Dưới đây là một số điều điển hình tôi đã làm.

Firstly, I managed my time properly. I started to plan my schedule, made a weekly work list and gave priority to some of my work. This helped me concentrate my efforts on my most important tasks.

Thứ nhất, tôi quản lý thời gian của mình một cách hợp lý. Tôi bắt đầu lên kế hoạch cho lịch trình của mình, lập danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên một số công việc của mình. Điều này giúp tôi tập trung nỗ lực vào các nhiệm vụ quan trọng nhất của mình.

In addition, I communicated with my family, friends, and teachers about my busy schedule and problems, so they would offer me additional support.

Ngoài ra, tôi đã giao tiếp với gia đình, bạn bè và giáo viên về lịch trình bận rộn và các vấn đề của mình, để họ có thể hỗ trợ tôi thêm.

I also took breaks appropriately because they helped me keep away from stress and anxiety, and gave my brain a rest and improved my mood.

Tôi cũng nghỉ giải lao một cách hợp lý vì chúng giúp tôi tránh xa căng thẳng và lo lắng, cho não tôi nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng của tôi.

Finally, I looked after my physical health. I got at least eight hours of sleep a day. I played football with my classmates twice a week and went for a walk with my grandparents early every morning. Besides, I also tried to follow a healthy diet. I ate a lot of fruit and vegetables. I ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc.

Cuối cùng, tôi chăm sóc sức khỏe thể chất của mình. Tôi ngủ ít nhất tám tiếng mỗi ngày. Tôi chơi bóng đá với các bạn cùng lớp hai lần một tuần và đi dạo với ông bà vào sáng sớm mỗi ngày. Bên cạnh đó, tôi cũng cố gắng tuân theo chế độ ăn uống lành mạnh. Tôi ăn nhiều trái cây và rau. Tôi ăn ít thực phẩm gây béo và tránh đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, v.v.

Đáp án:

1 - c. anxiety (sự lo lắng, lo âu) - the state of feeling nervous or worried that something bad is going to happen (trạng thái cảm thấy căng thẳng hoặc lo lắng rằng điều gì đó tồi tệ sẽ xảy ra)

2 - a. additional (thêm vào, bổ sung) - more than the amount you expected or agreed to (nhiều hơn số lượng bạn mong đợi hoặc đồng ý)

3 - d. appropriately (một cách phù hợp, thích đáng) - in a way that is suitable or right for a particular situation (theo cách phù hợp hoặc đúng đắn cho một tình huống cụ thể)

4 - b. fattening (gây béo) - likely to make you fat (có khả năng làm bạn béo lên)

Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 1 - Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 1 - Vocabulary

3. Read the text again and answer the following questions.

(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi sau.)

1. Why did the teen celebrity have to learn how to have a well-balanced life when he was a student? (Tại sao ngôi sao tuổi teen phải học cách có cuộc sống cân bằng khi còn là học sinh?)

→ Đáp án: He had to learn how to have a well-balanced life in order to reduce stress and anxiety. (Anh ấy phải học cách có cuộc sống cân bằng để giảm căng thẳng và lo lắng.)

Dẫn chứng: "When I was at school, I had to learn how to have a well-balanced life in order to reduce stress and anxiety."

2. What did he do to manage his time properly? (Anh ấy đã làm gì để quản lý thời gian một cách hợp lý?)

→ Đáp án: He started to plan his schedule, made a weekly work list and gave priority to some of his work. (Anh ấy bắt đầu lên kế hoạch cho lịch trình của mình, lập danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên một số công việc của mình.)

Dẫn chứng: "I started to plan my schedule, made a weekly work list and gave priority to some of my work."

3. Why did he communicate with his family, friends, and teachers about his schedule and problems? (Tại sao anh ấy giao tiếp với gia đình, bạn bè và giáo viên về lịch trình và các vấn đề của mình?)

→ Đáp án: He communicated with them so they would offer him additional support. (Anh ấy giao tiếp với họ để họ có thể hỗ trợ anh ấy thêm.)

Dẫn chứng: "I communicated with my family, friends, and teachers about my busy schedule and problems, so they would offer me additional support."

4. Why did he take breaks? (Tại sao anh ấy nghỉ giải lao?)

→ Đáp án: He took breaks because they helped him keep away from stress and anxiety, gave his brain a rest and improved his mood. (Anh ấy nghỉ giải lao vì chúng giúp anh ấy tránh xa căng thẳng và lo lắng, cho não nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng.)

Dẫn chứng: "I also took breaks appropriately because they helped me keep away from stress and anxiety, and gave my brain a rest and improved my mood."

5. How did he follow a healthy diet? (Anh ấy đã tuân theo chế độ ăn uống lành mạnh như thế nào?)

→ Đáp án: He ate a lot of fruit and vegetables. He ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc. (Anh ấy ăn nhiều trái cây và rau. Anh ấy ăn ít thực phẩm gây béo và tránh đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, v.v.)

Dẫn chứng: "I ate a lot of fruit and vegetables. I ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc."

II. Speaking (Nói)

Phần Speaking giúp các bạn học sinh thực hành kỹ năng giao tiếp bằng cách thảo luận về các cách duy trì cuộc sống cân bằng và lối sống khỏe mạnh cho thanh thiếu niên.

4. Work in pairs. Ask and answer the following questions about how to have a well-balanced life. Make notes of your partner's answers.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau về cách có cuộc sống cân bằng. Ghi chú câu trả lời của bạn mình.)

Câu hỏi:

1. How can we manage our time properly? (Làm thế nào chúng ta có thể quản lý thời gian hợp lý?)

2. How can we spend time with our friends, teachers, and parents? (Làm thế nào chúng ta có thể dành thời gian với bạn bè, giáo viên và phụ huynh?)

3. How can we avoid stress and anxiety? (Làm thế nào chúng ta có thể tránh căng thẳng và lo lắng?)

4. How can we take care of our physical health? (Làm thế nào chúng ta có thể chăm sóc sức khỏe thể chất của mình?)

Gợi ý trả lời:

Mẫu hội thoại:

Student A: Hi! Let's talk about how to have a well-balanced life. First, how can we manage our time properly?

(Chào bạn! Hãy nói về cách có cuộc sống cân bằng. Đầu tiên, làm thế nào chúng ta có thể quản lý thời gian hợp lý?)

Student B: I think we should make a daily or weekly schedule. We can list all our tasks and give priority to the most important ones. We should also set specific times for studying, relaxing, and sleeping. What about you?

(Tôi nghĩ chúng ta nên lập kế hoạch hàng ngày hoặc hàng tuần. Chúng ta có thể liệt kê tất cả các nhiệm vụ và ưu tiên những việc quan trọng nhất. Chúng ta cũng nên đặt thời gian cụ thể cho việc học, thư giãn và ngủ nghỉ. Còn bạn thì sao?)

Student A: I agree. I also think we should avoid wasting time on unnecessary things like playing games too much or scrolling social media endlessly.

(Tôi đồng ý. Tôi cũng nghĩ chúng ta nên tránh lãng phí thời gian vào những việc không cần thiết như chơi game quá nhiều hoặc lướt mạng xã hội vô tận.)

Student B: That's right! Now, how can we spend time with our friends, teachers, and parents?

(Đúng vậy! Bây giờ, làm thế nào chúng ta có thể dành thời gian với bạn bè, giáo viên và phụ huynh?)

Student A: We can join group activities at school or hang out with friends on weekends. It's also important to talk to our parents regularly about our day and ask teachers for help when we have problems.

(Chúng ta có thể tham gia các hoạt động nhóm ở trường hoặc đi chơi với bạn bè vào cuối tuần. Cũng rất quan trọng khi nói chuyện với bố mẹ thường xuyên về ngày của chúng ta và nhờ giáo viên giúp đỡ khi gặp vấn đề.)

Student B: Yes, spending quality time with them helps us feel supported. Next question - how can we avoid stress and anxiety?

(Vâng, dành thời gian chất lượng với họ giúp chúng ta cảm thấy được hỗ trợ. Câu hỏi tiếp theo - làm thế nào chúng ta có thể tránh căng thẳng và lo lắng?)

Student A: We can take regular breaks while studying, do things we enjoy like listening to music or reading, and share our worries with family and friends.

(Chúng ta có thể nghỉ giải lao thường xuyên khi học, làm những việc mình thích như nghe nhạc hoặc đọc sách, và chia sẻ lo lắng với gia đình và bạn bè.)

Student B: I also think doing relaxation exercises like deep breathing or meditation can help. Finally, how can we take care of our physical health?

(Tôi cũng nghĩ việc thực hiện các bài tập thư giãn như hít thở sâu hoặc thiền định có thể giúp ích. Cuối cùng, làm thế nào chúng ta có thể chăm sóc sức khỏe thể chất của mình?)

Student A: We should eat healthy food with lots of fruits and vegetables, get enough sleep - at least 8 hours a day, and exercise regularly. We should also avoid junk food and drinks with too much sugar.

(Chúng ta nên ăn thức ăn lành mạnh với nhiều trái cây và rau, ngủ đủ giấc - ít nhất 8 tiếng mỗi ngày, và tập thể dục thường xuyên. Chúng ta cũng nên tránh đồ ăn vặt và đồ uống có quá nhiều đường.)

Student B: Absolutely! Playing sports or just going for a walk every day can make a big difference to our health.

(Hoàn toàn đúng! Chơi thể thao hoặc chỉ đi dạo mỗi ngày có thể tạo ra sự khác biệt lớn cho sức khỏe của chúng ta.)

Bảng ghi chú mẫu:

Question

Partner's answers

1. How can we manage our time properly?

- Make a daily/weekly schedule

- List tasks and prioritize important ones

- Set specific times for studying, relaxing, and sleeping

- Avoid wasting time on social media

2. How can we spend time with our friends, teachers, and parents?

- Join group activities at school

- Hang out with friends on weekends

- Talk to parents regularly about daily life

- Ask teachers for help when needed

3. How can we avoid stress and anxiety?

- Take regular breaks while studying

- Do enjoyable activities (music, reading)

- Share worries with family and friends

- Practice relaxation exercises (deep breathing, meditation)

4. How can we take care of our physical health?

- Eat healthy food with fruits and vegetables

- Get at least 8 hours of sleep

- Exercise regularly or play sports

- Avoid junk food and sugary drinks

- Go for walks every day

5. Work in groups. Take turns to talk about your partner's ideas about how to have a well-balanced life.

(Làm việc theo nhóm. Lần lượt nói về ý tưởng của bạn mình về cách có cuộc sống cân bằng.)

Example:

I talked with ... about how he / she manages a well-balanced life. First, ...

Bài mẫu:

I talked with Nam about how he manages a well-balanced life. First, regarding time management, Nam believes that making a schedule is essential. He creates a weekly plan where he lists all his tasks and gives priority to homework and exam preparation. He also sets specific times for studying, exercising, and entertainment to avoid wasting time.

Second, about spending time with others, Nam thinks it's important to maintain good relationships. He joins sports clubs at school to spend time with friends. On weekends, he often goes to the cinema or plays badminton with his classmates. He also makes sure to have dinner with his family every day and shares his school experiences with them. When he faces difficulties with his studies, he doesn't hesitate to ask his teachers for help.

Third, to avoid stress and anxiety, Nam has several strategies. He takes short breaks every 45 minutes when studying to rest his mind. He listens to music or reads comic books when he feels stressed. Most importantly, he talks to his parents and friends about his problems instead of keeping them to himself.

Finally, Nam pays great attention to his physical health. He eats three balanced meals a day with plenty of vegetables and fruit. He goes to bed before 10 PM to get 8 hours of sleep. He plays football with his friends twice a week and cycles to school every day instead of taking the bus. He avoids eating too much fast food and drinks water instead of soft drinks.

I think Nam has very good habits for maintaining a well-balanced life!

Tạm dịch

Tôi đã nói chuyện với Nam về cách bạn ấy quản lý cuộc sống cân bằng. Thứ nhất, về quản lý thời gian, Nam tin rằng việc lập kế hoạch là điều cần thiết. Bạn ấy tạo một kế hoạch hàng tuần trong đó liệt kê tất cả các nhiệm vụ và ưu tiên cho bài tập về nhà và chuẩn bị thi. Bạn ấy cũng đặt thời gian cụ thể cho việc học, tập thể dục và giải trí để tránh lãng phí thời gian.

Thứ hai, về việc dành thời gian với người khác, Nam nghĩ rằng điều quan trọng là duy trì các mối quan hệ tốt. Bạn ấy tham gia các câu lạc bộ thể thao ở trường để dành thời gian với bạn bè. Vào cuối tuần, bạn ấy thường đi xem phim hoặc chơi cầu lông với các bạn cùng lớp. Bạn ấy cũng đảm bảo ăn tối với gia đình mỗi ngày và chia sẻ những trải nghiệm ở trường với họ. Khi gặp khó khăn trong học tập, bạn ấy không ngần ngại nhờ giáo viên giúp đỡ.

Thứ ba, để tránh căng thẳng và lo lắng, Nam có một số chiến lược. Bạn ấy nghỉ ngắn 45 phút một lần khi học để cho tâm trí nghỉ ngơi. Bạn ấy nghe nhạc hoặc đọc truyện tranh khi cảm thấy căng thẳng. Quan trọng nhất, bạn ấy nói chuyện với bố mẹ và bạn bè về các vấn đề thay vì giữ kín.

Cuối cùng, Nam rất chú ý đến sức khỏe thể chất. Bạn ấy ăn ba bữa cân bằng mỗi ngày với nhiều rau và trái cây. Bạn ấy đi ngủ trước 10 giờ tối để ngủ đủ 8 tiếng. Bạn ấy chơi bóng đá với bạn bè hai lần một tuần và đạp xe đến trường mỗi ngày thay vì bắt xe buýt. Bạn ấy tránh ăn quá nhiều đồ ăn nhanh và uống nước thay vì nước ngọt.

Tôi nghĩ Nam có những thói quen rất tốt để duy trì cuộc sống cân bằng!

Phần Skills 1 Unit 3 lớp 9 không chỉ giúp các bạn học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh, mà còn cung cấp những kiến thức thực tế về cách duy trì cuộc sống cân bằng và lối sống khỏe mạnh.

Hy vọng với những đáp án gợi ý và mẫu hội thoại trên đây, các em bạn sẽ nắm vững nội dung bài học, tự tin hơn trong các bài kiểm tra và đặc biệt là áp dụng được những kiến thức này vào cuộc sống thực tế để có một lối sống khỏe mạnh và cân bằng hơn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ